Có 2 kết quả:
签字费 qiān zì fèi ㄑㄧㄢ ㄗˋ ㄈㄟˋ • 簽字費 qiān zì fèi ㄑㄧㄢ ㄗˋ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) signing bonus
(2) sign-on bonus
(2) sign-on bonus
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) signing bonus
(2) sign-on bonus
(2) sign-on bonus
Bình luận 0