Có 2 kết quả:

签字费 qiān zì fèi ㄑㄧㄢ ㄗˋ ㄈㄟˋ簽字費 qiān zì fèi ㄑㄧㄢ ㄗˋ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) signing bonus
(2) sign-on bonus

Từ điển Trung-Anh

(1) signing bonus
(2) sign-on bonus